의미: | |
성별: | 남성 |
언어: | |
남성스러운 이름: | Nguyễn Đức Nghiêm, Nguyễn Quang Minh, Nguyễn Công Đoàn, Nguyễn Công Chính, Nguyễn Quang Chỉnh, Nguyen Khoi Nguyen, Nguyên Quang Khanh, Nguyễn Công Kiện |
여성스러운 이름: | Nguyễn Sương Mai, Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Song An, Nguyen Hoang Ngọc Yen, Nguyễn Đào Giáng Mi |
평점: | ![]() |
쓰기 쉬운: | 데이터가 없습니다 |
기억하기 쉬운: | 데이터가 없습니다 |
발음: | 데이터가 없습니다 |
영어 발음: | ![]() |
외국인들의 의견: | ![]() |
별명: | 데이터가 없습니다 |
형제들의 이름: | 데이터가 없습니다 |
자매들의 이름: | 데이터가 없습니다 |
카테고리: |